--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nuốt trửng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nuốt trửng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nuốt trửng
+
Swallow up
Nuốt trửng viên thuốc
To swallow up a pill of medidine
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
nuốt trửng
:
Swallow upNuốt trửng viên thuốcTo swallow up a pill of medidine
+
slew
:
vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slough)